Tìm hiểu về PostgreSQL Identity Column

PostgreSQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến với nhiều tính năng mạnh mẽ, trong đó có Identity Column. Identity Column là một cột tự động tăng dần trong cơ sở dữ liệu, được sử dụng để tạo ra các giá trị duy nhất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về PostgreSQL Identity Column, cách sử dụng và những lợi ích của nó.

Mục lục

  1. Các khái niệm cơ bản về PostgreSQL Identity Column
  2. Các tính năng của PostgreSQL Identity Column
  3. Cách tạo PostgreSQL Identity Column
  4. Các lệnh thường sử dụng với PostgreSQL Identity Column
  5. Những lợi ích của PostgreSQL Identity Column

1. Các khái niệm cơ bản về PostgreSQL Identity Column

  • PostgreSQL Identity Column là một loại cột đặc biệt trong cơ sở dữ liệu, có giá trị duy nhất cho mỗi hàng.
  • Giá trị của PostgreSQL Identity Column được tạo ra tự động và liên tục tăng dần khi chèn thêm dữ liệu vào bảng.
  • PostgreSQL Identity Column được sử dụng để tạo ra các giá trị duy nhất, giúp cho quá trình truy vấn và sắp xếp dữ liệu trở nên dễ dàng hơn.

2. Các tính năng của PostgreSQL Identity Column

  • Tự động tăng dần: PostgreSQL Identity Column tự động tăng dần giá trị của nó khi chèn thêm dữ liệu vào bảng.
  • Duy nhất: Giá trị của PostgreSQL Identity Column là duy nhất, không trùng lặp với các giá trị khác trong cột.
  • Tùy chỉnh: PostgreSQL Identity Column có thể được tùy chỉnh để bắt đầu từ một giá trị khác nhau, không nhất thiết phải bắt đầu từ 1.
  • Loại dữ liệu: PostgreSQL Identity Column có thể sử dụng với các loại dữ liệu khác nhau, bao gồm số nguyên, số thực, ký tự, v.v.

3. Cách tạo PostgreSQL Identity Column

Để tạo PostgreSQL Identity Column, chúng ta sử dụng từ khóa “SERIAL”. Ví dụ:

CREATE TABLE users (
  id SERIAL PRIMARY KEY,
  name VARCHAR(50) NOT NULL,
  email VARCHAR(50) NOT NULL
);

Trong ví dụ trên, cột “id” của bảng “users” được tạo thành một PostgreSQL Identity Column.

4. Các lệnh thường sử dụng với PostgreSQL Identity Column

a. Thêm dữ liệu vào PostgreSQL Identity Column

Để thêm dữ liệu vào PostgreSQL Identity Column, chúng ta sử dụng lệnh INSERT như bình thường, không cần phải cung cấp giá trị cho cột Identity.

Ví dụ:

INSERT INTO users (name, email) VALUES ('John Doe', '[email protected]');

Trong ví dụ trên, cột “id” sẽ tự động tăng dần và thêm vào giá trị tiếp theo.

b. Xem giá trị của PostgreSQL Identity Column

Để xem giá trị của PostgreSQL Identity Column, chúng ta sử dụng hàm “lastval()”. Ví dụ:

SELECT lastval();

Trong ví dụ trên, hàm “lastval()” sẽ trả về giá trị của cột Identity của hàng cuối cùng được chèn vào bảng.

c. Cập nhật giá trị của PostgreSQL Identity Column

Để cập nhật giá trị của PostgreSQL Identity Column, chúng ta sử dụng lệnh UPDATE như bình thường. Tuy nhiên, giá trị của cột Identity không thể thay đổi, chỉ có thể thay đổi các cột khác. Ví dụ:

UPDATE users SET name = 'Jane Doe' WHERE id = 1;

Trong ví dụ trên, chúng ta cập nhật tên của người dùng có ID là 1 thành “Jane Doe”.

d. Xóa hàng có giá trị của PostgreSQL Identity Column

Để xóa hàng có giá trị của PostgreSQL Identity Column, chúng ta sử dụng lệnh DELETE như bình thường. Ví dụ:

DELETE FROM users WHERE id = 1;

Trong ví dụ trên, chúng ta xóa hàng có ID là 1 khỏi bảng “users”.

5. Những lợi ích của PostgreSQL Identity Column

  • Tự động tạo giá trị duy nhất cho cột chính, giúp cho quá trình truy vấn và sắp xếp dữ liệu trở nên dễ dàng hơn.
  • Tự động tăng dần giá trị của cột, giúp cho quá trình chèn dữ liệu vào bảng trở nên nhanh chóng và tiện lợi hơn.
  • Giúp giảm thiểu lỗi khi thêm dữ liệu vào cơ sở dữ liệu bằng cách đảm bảo rằng giá trị của cột chính là duy nhất và không trùng lặp với các giá trị khác.
  • Giúp cho các bảng có cấu trúc rõ ràng và dễ đọc hơn, bởi vì cột Identity thường được đặt làm cột chính và có tên là “id”.

Related posts:

  1. 2 Cách cài đặt PostgreSQL trên MacOS
  2. Hướng dẫn kết nối đến cơ sở dữ liệu PostgreSQL
  3. Sử dụng lệnh Show Table trong PostgreSQL